Nightster™ Special Nightster™ Special

2023

Nightster™ Special

Starting from 550.000.000

2023 Nightster™ Special

Chuyến đi chinh phục màn đêm cho hai người. Nightster™ Special 2023 đem đến một chuyến đi mới ly kỳ mang hình bóng Sportster™ cổ điển.

Nightster™ Special
Lưu ý: Thiết kế xe có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2265 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      688 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      705 mm
    • Độ nghiêng
      30
    • Đường mòn
      137 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1556 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      100/90-19 57H
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      150/80B16 77H
    • Dung tích Bình xăng
      11.7 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.5 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      211 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      219.08 kg
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Revolution® Max 975T
    • Đường kính xi lanh
      97 mm
    • Hành trình pít-tông
      66 mm
    • Dung tích Xi lanh
      975 cm3
    • Tỷ suất nén
      12:01:00
    • Hệ thống nhiên liệu
      Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      Kiểu 2-1; bầu xúc tác trong cổ pô
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      EC 134/2014
    • Mô-men xoắn của động cơ
      95 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      5000
    • Mã lực
      89 HP / 66 kW @ 7500 rpm
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      32
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      32
    • Fuel economy testing method
      EU 134/2014
    • Fuel economy
      5.5 l/100 km
    • CO2 emissions testing method
      EU 134/2014
    • CO2 emissions
      128 g/km CO2
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Xích, tỷ lệ 49/89
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      12.21
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      9.022
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      6.994
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      5.641
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      4.731
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      4.131
  • Khung sườn
    add remove
    • Front fork
      Nĩa thông thường của Van uốn kép 41mm SHOWA™. Kẹp ba càng nhôm
    • Rear shocks
      Hệ thống phuộc nhún phía sau là dạng ống lồng kép, giảm xóc công nghệ nhũ tương tác động trực tiếp (không liên kết) với lò xo cuộn và vòng đệm ren để điều chỉnh tải trước.
    • Bánh xe, lốp trước
      Nhôm đúc, màu đen nhám
    • Bánh xe, lốp sau
      Nhôm đúc, màu đen nhám
    • Brakes, type
      Front: single rotor, floating, hub - mounted; Rear: solid uniform expansion rotor
    • Phanh, kiểu cụm
      Mặt trước: rôto đơn, nổi, gắn giữa; Mặt sau: rôto giãn nở đồng nhất rắn
  • Thông tin giảI trí
    add remove
    • Màn hình
      Công cụ ICE tương tự
    • Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
      Bluetooth
    • Ngôn ngữ
      Tiếng Anh (mặc định)
    • ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth
      Standard
    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI
      Phone dependent
    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng
      Phone dependent
    • Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts)
      Phone dependent
    • Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau
      Headset function only
    • Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms)
      Tổng công tơ mét (Dặm hoặc km có thể lựa chọn), Chuyến đi A/B, Chỉ báo vị trí bánh răng, Phạm vi nhiên liệu, Đồng hồ 12/24 giờ, Máy đo tốc độ kỹ thuật số, Mức Feul được phân đoạn, Chỉ báo chế độ đi xe
    • USB
      Charging and Instrument update, USB-C, 5V, 3A
    • Bluetooth
      Phone/Media Supported
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Vivid Black
      550.000.000
    • Black Denim
      560.000.000
    • Industrial Yellow
      560.000.000
    • Bright Billiard Blue
      560.000.000
get in touch expand_more expand_less